| Mã Chỉ tiêu | Trước | Nay |
| 121 | Đầu tư ngắn hạn | Chứng khoán và công cụ tài chính kinh doanh |
| 131 | Phải thu khách hàng | Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
| 135 | Các khoản phải thu khác | Phải thu về cho vay ngắn hạn |
| 139 | Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | Tài sản thiếu chờ xử lý |
| 154 | Thuế và các khoản phải thu nhà nước | Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
| 212 | Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc | Trả trước cho người bán dài hạn |
| 213 | Phải thu dài hạn nội bộ | Vốn KD ở đơn vị trực thuộc |
| 240 | Bất động sản đầu tư | Tài sản dài hạn dở dang |
| 241 | Nguyên Giá | Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang |
| 242 | Giá trị hao mòn luỹ kế | Chi phií Xây dựng cơ bản dở dang |
| 311 | Vay và nợ ngắn hạn | Phải trả người bán ngắn hạn |
| 312 | Phải trả người bán | Người mua trả tiền trước |
| 313 | Người mua trả tiền trước | Thuế và các khoản phải trả nhà nước |
| 314 | Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | Phải trả người lao động |
| 315 | Phải trả người lao động | Chi phí phải trả ngắn hạn |
| 316 | Chi phí phải trả | Phải trả nội bộ ngắn hạn |
| 317 | Phải trả nội bộ | Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng lao động |
| 318 | Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng lao động |
| 319 | Phải trả ngắn hạn khác | Các khoản phải trả phải nộp khác |
| 320 | Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | Dự phòng phải trả ngắn hạn |
| 323 | Quỹ Bình ổn giá | Quỹ khen thưởng phúc lợi |
| 332 | Người mua trả tiền trước dài hạn | Phải trả dài hạn nội bộ |
| 333 | Chi phí phải trả dài hạn | Phải trả dài hạn khác |
| 334 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | Vay và nợ dài hạn |
| 335 | Phải trả nội bộ dài hạn | Thuế TN hoãn lại phải trả |
| 336 | Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
| 337 | Phải trả dài hạn khác | Dự phòng phải trả dài hạn |
| 338 | Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | Doanh thu chưa thực hiện |
| 339 | Trái phiếu chuyển đổi | Quỹ PT khoa học và công nghệ |
| 413 | Vốn khác của chủ sở hữu | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
| 414 | Vốn khác của chủ sở hữu | Cổ phiếu quỹ |
| 415 | Cổ phiếu quỹ (*) | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
| 416 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
| 417 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Quỹ đầu tư phát triển |
| 418 | Quỹ đầu tư phát triển | Quyỹ dự phòng tài chính |
| 419 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
| 420 | Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
| 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Nguồn vốn đầu tư XD cơ bản |